Có 2 kết quả:

砸鍋賣鐵 zá guō mài tiě ㄗㄚˊ ㄍㄨㄛ ㄇㄞˋ ㄊㄧㄝˇ砸锅卖铁 zá guō mài tiě ㄗㄚˊ ㄍㄨㄛ ㄇㄞˋ ㄊㄧㄝˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to be willing to sacrifice everything one has (idiom)

Từ điển Trung-Anh

to be willing to sacrifice everything one has (idiom)